--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhồm nhàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhồm nhàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhồm nhàm
+
cũng nói nhồm nhoàm Munch piggidhly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhồm nhàm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhồm nhàm"
:
nhăm nhăm
nhem nhẻm
nhom nhem
nhỏm nhẻm
nhôm nham
nhồm nhàm
nhồm nhoàm
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
nhồm nhàm
:
cũng nói nhồm nhoàm Munch piggidhly
+
weevilly
:
bị mọt ăn
+
clustered bellflower
:
cây hoa chuông, hoa khi nở kết thành cụm.
+
dashing hopes
:
sự thất vọng
+
week
:
tuần lễ, tuầnwhat day of the week is it? hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?yesterday week tám hôm trướctomorrow week tám hôm nữaMonday week thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai